Có 2 kết quả:

倾斜度 qīng xié dù ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄨˋ傾斜度 qīng xié dù ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inclination (from the horizontal or vertical)
(2) slope
(3) obliquity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inclination (from the horizontal or vertical)
(2) slope
(3) obliquity

Bình luận 0